TOEFL Junior Speaking
1. Giới thiệu
Bài thi quốc tế TOEFL Junior Speaking thuộc hệ thống “Gia đình TOEFL” do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) nghiên cứu và phát triển, được thiết kế dành cho học sinh ở các khả năng tiếng Anh khác nhau ở lứa tuổi THCS (từ lớp 6 đến lớp 9).
Bài thi TOEFL Junior Speaking là thước đo chuẩn xác và toàn diện năng lực tiếng Anh của các em học sinh ở bậc học THCS, là nhịp cầu nối tư duy của các em sau giữa bậc tiểu học vào bậc THPT với phạm vi kiến thức rộng mở hơn.
Với bài thi TOEFL Junior Speaking, học sinh được đánh giá khả năng hiểu và thể hiện ý kiến một cách rõ ràng và chính xác. Bài thi khuyến khích học sinh luyện tập phát âm tiếng Anh, rèn luyện kỹ năng tổ chức ý, lựa chọn từ vựng phù hợp và cấu trúc câu hợp lý. Nhờ đó, học sinh sẽ tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế, tự tin trò chuyện và trình bày ý kiến bằng tiếng Anh. Đây là những kỹ năng đóng vai trò quan trọng giúp các em thành công trong môi trường học đường.
2. Đối tượng
TOEFL Junior Speaking là bài thi được Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) nghiên cứu và thiết kế dành riêng cho học sinh khối THCS nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng Nói tiếng Anh.
3. Lợi ích phiếu điểm
- Phiếu điểm TOEFL Junior Speaking do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) cấp, có giá trị toàn cầu.
- Phản ánh chi tiết và chính xác kỹ năng Nói của học sinh thông qua bản mô tả kết quả.
- Đưa ra những khuyến nghị về các bước học tiếp theo nhằm cải thiện khả năng tiếng Anh của học sinh.
- Kết quả bài thi được quy đổi sang các mức trình độ cụ thể tương ứng trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR).
4. Cấu trúc bài thi
Bài thi đánh giá khả năng giao tiếp liên quan đến ba phạm trù chính: Giao tiếp xã hội, các tình huống xảy ra trong trường học và các nội dung học tập học thuật.
Bài thi | Hình thức thi | Số câu hỏi | Thời gian | Thang điểm |
TOEFL Junior Speaking | Trên máy tính | 4 | 18 phút | 16 (đo từ dưới A2 đến B2 theo khung CEFR) |
Bài thi bao gồm các câu hỏi:
Câu hỏi | Mô tả | Thời gian |
Đọc to (Read aloud) | Thí sinh có một phút để đọc một đoạn văn ngắn một cách im lặng, sau đó có một phút để đọc đoạn văn đó thành tiếng vào micro. | Chuẩn bị: 1 phút Thu âm câu trả lời: 1 phút |
Kể câu chuyện dựa vào tranh (Picture narration) | – Thí sinh nhìn sáu bức tranh và kể một câu chuyện về những bức tranh đó. – Thí sinh có một phút để chuẩn bị câu chuyện, sau đó có một phút để ghi âm câu chuyện vào micro | Chuẩn bị: 1 phút Thu âm câu trả lời: 1 phút |
Nghe – Nói phi học thuật (Non-academic Listen-Speak) | – Thí sinh nghe một giáo viên hoặc một nhóm học sinh nói về một chủ đề liên quan đến trường học và nói về những gì họ đã nghe. – Thí sinh có thể ghi chép. – Thí sinh có 45 giây để chuẩn bị, sau đó có một phút để ghi lại câu trả lời vào micro. | Chuẩn bị: 45 giây Thu âm câu trả lời: 1 phút |
Nghe – Nói học thuật (Academic Listen-Speak) | – Thí sinh sẽ nghe một giáo viên nói về một chủ đề học thuật. Sau đó, họ sẽ nói về những gì họ đã nghe. – Thí sinh có thể ghi chép. – Thí sinh có 45 giây để chuẩn bị và một phút để ghi lại câu trả lời vào micro. | Chuẩn bị: 45 giây Thu âm câu trả lời: 1 phút |
* Xem Mẫu câu hỏi bài thi TOEFL Junior Speaking TẠI ĐÂY
5. Hiệu lực bài thi
Thời hạn của phiếu điểm TOEFL Junior Speaking là 2 năm kể từ ngày thi. Theo khuyến cáo của ETS, do khả năng tiếng Anh của trẻ tiến bộ rất nhanh nên để đánh giá chính xác trình độ, điểm số của thí sinh không nên được sử dụng khi đã quá 2 năm.
Tài liệu
Đang cập nhật dữ liệu...