Chi tiết bài thi

GRE

1. Giới thiệu

GRE General là bài thi mở ra cho các thí sinh cơ hội học tập chương trình sau đại học ở nhiều chuyên ngành tại nhiều quốc gia trên thế giới. Điểm thi GRE là một trong những yếu tố được ưu tiên hàng đầu để ban tuyển sinh và hội đồng xét duyệt cấp học bổng sử dụng làm căn cứ bổ sung cho hồ sơ bậc đại học bên cạnh các văn bằng khác như bảng điểm và thư giới thiệu. Một số bài thi GRE theo môn chuyên ngành (Subject Test) không những cho ra điểm tổng mà còn thống kê cụ thể các điểm thành phần. Điều này giúp chỉ ra những điểm mạnh, yếu của từng thí sinh để các em có lộ trình học tập phù hợp nhằm nâng cao khả năng; đồng thời góp phần hữu hiệu vào việc xếp lớp và đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng đào tạo theo chuẩn quốc tế.

2. Lợi ích của bài thi GRE

  • Bài thi đánh giá sát thực năng lực của thí sinh trong từng môn chuyên ngành cụ thể để giúp thí sinh biết được khả năng của mình và giúp các trường đánh giá chính xác năng lực thí sinh khi tuyển sinh đầu vào.
  • Mở ra cơ hội được du học cao học tại các trường đại học danh tiếng tại Mỹ và các nước trên thế giới.

3. Cấu trúc, nội dung các hình thức thi GRE

3.1 Bài thi GRE GENERAL

Bài thi GRE GENERAL đánh giá:

  • Khả năng tư duy ngôn ngữ.
  • Khả năng suy luận toán.
  • Kỹ năng viết luận phân tích được bồi đắp qua một quá trình lâu dài và không liên quan đến một chuyên ngành cụ thể nào.

Điểm thi:

  • Phần Tư duy ngôn ngữ có thang điểm từ 130 đến 170, mỗi bậc tăng giảm là 1 điểm
  • Phần Toán có thang điểm từ 130 đến 170, mỗi bậc tăng giảm là 1 điểm
  • Phần Viết luận phân tích có thang điểm từ 0 đến 6, mỗi bậc tăng, giảm là 0,5 điểm

Thời gian: 1 tiếng 58 phút (gồm ba phần thi và 10 phút giải lao sau phần thứ ba)

Cấu trúc bài thi: gồm 3 phần

Phần thi Số câu hỏi Thời gian
Viết
luận phân tích (Analytical Writing)
1 phần, 1 bài luận  30 phút
Tư duy ngôn ngữ
(Lý luận bằng lời nói)
2 phần, cộng 27 câu hỏi  47 phút
Toán
(Lý luận định lượng)
2 phần, cộng 27 câu hỏi  41 phút

Phần thi Analytical Writing luôn được sắp xếp đầu tiên. Tiếp theo, Phần Tư duy ngôn ngữ (Verbal Reasoning), Toán (Quantitative Reasoning) và phần thi không tính điểm sẽ được bố trí theo thứ tự ngẫu nhiên. Cuối cùng sẽ là phần nghiên cứu. Thí sinh cần lưu ý thực hiện đủ và cẩn thận trong tất cả các nội dung thi.

Thiết kế bài thi kiểu thích ứng (adaptive) tiên tiến của GRE General Test cho phép thí sinh có thể đi đến bất kỳ câu nào trong một phần thi. Cụ thể:

  • Tính năng xem trước và xem lại trong một phần thi.
  • Tính năng “Mark” (đánh dấu) và “Review” (xem lại) để gắn thẻ câu hỏi. Thí sinh có thể bỏ qua một câu và quay lại trả lời sau nếu còn thời gian cho phần thi đó.
  • Khả năng thay đổi/chỉnh sửa câu trả lời trong một phần.
  • Một máy tính được tích hợp trên màn hình cho phần thi Toán (Quantitative Reasoning).

Lịch sử điểm thi:

  • Đối với các bài thi được thực hiện từ ngày 1 tháng 7 năm 2016, điểm số của thí sinh có thể sử dụng để nộp hồ sơ   trong vòng 5 năm kể từ ngày dự thi. Ví dụ: điểm cho một bài thi được thực hiện vào ngày 3 tháng 7 năm 2020 sẽ sử dụng để nộp hồ sơ đến hết ngày 2 tháng 7 năm 2025.
  • Đối với các bài thi được thực hiện trước ngày 1 tháng 7 năm 2016, điểm số sẽ được sử dung để nộp hồ sơ trong vòng 5 năm kể từ năm dự thi (1/7 – 30/6). Ví dụ: điểm cho một bài thi được thực hiện vào ngày 15 tháng 5 năm 2016 được sử dụng để nộp hồ sơ đến ngày 30 tháng 6 năm 2021.
  • Điểm GRE đạt được trước tháng 7 năm 2015 không còn được sử dụng để nộp hồ sơ. Điểm GRE đạt được vào tháng 7 năm 2015 được sử dung để nộp hồ sơ đến ngày 30 tháng 6 năm 2021.

Lưu ý: Việc xử lý yêu cầu gửi điểm GRE mất khoảng 5 ngày làm việc. Nếu bạn có kế hoạch gửi điểm khi thời hạn lưu điểm đang đến gần, hãy sắp xếp thời gian gửi yêu cầu sớm.

3.2 Bài thi theo môn chuyên ngành (GREE SUBJECT TESTS)

 Bài thi GRE SUBJECT TESTS là bài thi được tổ chức mỗi năm 3 lần trên toàn thế giới vào tháng 9, 10 và 4 nhằm đánh giá kiến thức của thí sinh về một chuyên ngành cụ thể. Từ ngày 22/9/2023, Bài thi GRE Subject được chuyển từ thi giấy sang thi máy.

Bài thi này dành cho các thí sinh đã theo học chuyên ngành tại bậc đại học hoặc có nền tảng kiến thức tốt trong 3 nhóm ngành sau:

  • Toán (66 câu hỏi trắc nghiệm)
  • Vật lý (khoảng 100 câu hỏi 5 lựa chọn)
  • Tâm lý học (khoảng 205 câu hỏi trắc nghiệm)

Thang điểm:

Mỗi bài thi Subject Test sẽ cho ra một điểm quy đổi (scaled score) trong khoảng từ 200 đến 990 điểm, bước nhảy 10 điểm. Tuy nhiên thang điểm thực cho mỗi bài thi cụ thể sẽ hẹp hơn.

Đối với bài thi có nhiều phần thi nhỏ như Sinh học, Vật lý và Tâm lý học, các điểm thành phần quy đổi (subscore) sẽ nằm trong khoảng 20 đến 99 điểm, bước nhảy 1 điểm. Cần lưu ý rằng thang điểm thực cho mỗi phần thi cụ thể sẽ hẹp hơn.

* Thời gian thi: 2 tiếng 50 phút và không chia nhỏ thời gian cho các phần thi.

4. Hiệu lực bài thi

  • Phiếu điểm/Chứng chỉ GRE có giá trị sử dụng trong vòng 5 năm

Tài liệu

Đang cập nhật dữ liệu...

GRE GRE

BÀI THI KỸ NĂNG CHĂM SÓC ĐIỀU DƯỠNG
BÀI THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT
Bài thi MCF
Bài thi PMI-PMR
Bài thi ITS
Bài thi CSB
Bài thi ESB
HỆ THỐNG BÀI THI ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH NHẬT BẢN
TOEIC
TOEIC Bridge
TOEFL Primary
TOEFL Junior
TOEFL ITP
TOEFL iBT
MOS
IC3
IC3 Spark
ACP
MCE
Autodesk
Apple Swift
TOPIK
AP
SAT
SSAT
GRE
CFA
CFA